Hotline: 1800 9045

Động mạch chủ là gì? Cấu tạo, chức năng và những bệnh lý nguy hiểm

Động mạch chủ là mạch máu lớn nhất cơ thể, đóng vai trò sống còn trong hệ tuần hoàn bằng cách dẫn máu giàu oxy từ tim đến mọi cơ quan và mô. Các bệnh lý như phình hoặc bóc tách động mạch chủ có thể đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời, đặc biệt vì chúng thường diễn tiến âm thầm.

Bài viết này sẽ giải thích động mạch chủ là gì, cấu tạo, chức năng và những bệnh lý nguy hiểm liên quan, bao gồm cả các yếu tố di truyền cần lưu ý.

Động mạch chủ là gì

Động mạch chủ là gì?

Động mạch chủ là mạch máu lớn nhất cơ thể, bắt đầu từ tâm thất trái của tim, đóng vai trò như “đại lộ chính” dẫn máu giàu oxy đến toàn bộ cơ quan. Ở người trưởng thành khỏe mạnh, đường kính động mạch chủ dao động từ 2,5-3,5 cm, chiều dài khoảng 30-40 cm, nhưng có thể thay đổi tùy theo tuổi, giới tính hoặc bệnh lý.

Thành động mạch chủ gồm ba lớp (nội mạc, trung mạc, ngoại mạc), được thiết kế dày, đàn hồi để chịu áp lực máu lớn từ mỗi nhịp tim. Đặc tính này giúp động mạch chủ duy trì dòng máu ổn định, nhưng cũng khiến nó dễ tổn thương trong các bệnh lý như phình hoặc bóc tách.

Cấu tạo của động mạch chủ

Động mạch chủ được chia thành các đoạn, mỗi đoạn đảm nhận nhiệm vụ cung cấp máu cho các cơ quan cụ thể:

  • Động mạch chủ lên: Bắt đầu từ tâm thất trái, dẫn máu đến các động mạch vành nuôi cơ tim.
  • Cung động mạch chủ: Cong sang trái, phân nhánh thành các động mạch cảnh và dưới đòn, cung cấp máu cho não, đầu, cổ và chi trên.
  • Động mạch chủ ngực xuống: Chạy dọc lồng ngực, cấp máu cho cột sống, thành ngực và các cơ quan trong lồng ngực (không bao gồm phổi, vốn được nuôi bởi động mạch phổi).
  • Động mạch chủ bụng: Kéo dài đến bụng, tách nhánh nuôi gan, thận, dạ dày, ruột và chia thành hai động mạch chậu để nuôi phần dưới cơ thể và chân.

Như vậy, từ một “trục chính”, động mạch chủ tạo thành mạng lưới phân nhánh dày đặc, đảm bảo cung cấp máu giàu oxy đến mọi tế bào.

Chức năng của động mạch chủ

Động mạch chủ đóng vai trò thiết yếu trong hệ tuần hoàn với các chức năng chính:

  • Vận chuyển máu giàu oxy: Là đường dẫn chính đưa máu từ tâm thất trái đến toàn cơ thể.
  • Điều hòa áp lực máu: Thành động mạch chủ đàn hồi, hấp thụ áp lực từ tim, duy trì dòng máu ổn định và hỗ trợ cảm nhận áp lực (baroreceptor) để điều chỉnh huyết áp qua hệ thần kinh.
  • Cung cấp máu cho các cơ quan: Thông qua các nhánh, động mạch chủ nuôi tim, não, gan, thận, ruột, chi và mọi mô cơ thể.

Nếu ví hệ tuần hoàn như mạng lưới giao thông, động mạch chủ chính là “xa lộ huyết mạch” đảm bảo sự sống.

Các bệnh lý thường gặp ở động mạch chủ

Động mạch chủ dễ gặp các bệnh lý nguy hiểm:

Phình động mạch chủ

Thành mạch giãn bất thường, tạo túi phình, thường do tăng huyết áp, xơ vữa động mạch hoặc yếu tố di truyền (như hội chứng Marfan, Ehlers-Danlos). Phình nhỏ có thể không có triệu chứng, nhưng phình lớn (>5,5 cm ở động mạch chủ ngực) dễ vỡ, gây xuất huyết nội và tử vong nhanh chóng.

Động mạch chủ là gì

Phình lớn động mạch chủ dễ vỡ, có thể nguy hiểm tính mạng

Bóc tách động mạch chủ

Lớp nội mạc thành mạch rách, máu chảy vào giữa các lớp, tạo đường máu giả. Bệnh gây đau ngực hoặc lưng đột ngột, dữ dội, có nguy cơ sốc hoặc tử vong nếu không phẫu thuật kịp thời. Yếu tố nguy cơ bao gồm tăng huyết áp và rối loạn mô liên kết (như hội chứng Marfan).

Hẹp eo động mạch chủ

Bệnh bẩm sinh, thường gặp ở trẻ em hoặc người trẻ, khi một đoạn động mạch chủ bị hẹp, gây tăng huyết áp nửa trên cơ thể và giảm lưu lượng máu nửa dưới. Nếu không điều trị, có thể dẫn đến suy tim hoặc biến chứng mạch máu.

Xơ vữa động mạch chủ

Cholesterol và mảng xơ vữa tích tụ, làm hẹp lòng mạch, giảm máu nuôi các cơ quan, gây nguy cơ đột quỵ, suy thận hoặc thiếu máu chi dưới. Tuy nhiên, nhồi máu cơ tim thường liên quan đến động mạch vành hơn là động mạch chủ.

Triệu chứng cảnh báo bệnh động mạch chủ

Nhiều bệnh lý động mạch chủ diễn tiến âm thầm, chỉ phát hiện khi biến chứng. Các dấu hiệu cảnh báo cần chú ý gồm:

  • Đau ngực hoặc lưng đột ngột, dữ dội (thường gặp trong bóc tách hoặc vỡ phình).
  • Huyết áp chênh lệch bất thường giữa hai tay (gợi ý bóc tách hoặc hẹp eo).
  • Khó thở, mệt mỏi, chóng mặt hoặc ngất.
  • Cảm giác mạch đập trong bụng hoặc bụng phình bất thường (phình động mạch chủ bụng).
  • Ho khan, khàn tiếng (do chèn ép dây thần kinh thanh quản trong phình động mạch chủ ngực).
  • Đau chân khi đi bộ hoặc thiếu máu chi dưới (trong xơ vữa động mạch chủ bụng).
  • Đột quỵ thoáng qua hoặc suy giảm thị lực (do huyết khối từ động mạch chủ).

Xem thêm: Dấu hiệu phình động mạch chủ bụng bạn nên biết

Chẩn đoán bệnh động mạch chủ

Để chẩn đoán bệnh lý động mạch chủ, bác sĩ có thể sử dụng:

  • Siêu âm tim hoặc siêu âm Doppler mạch máu: Đánh giá cấu trúc, lưu lượng máu, đặc biệt ở phình động mạch chủ bụng (khuyến cáo định kỳ cho nam giới >65 tuổi hút thuốc).
  • Chụp CT hoặc MRI mạch máu: Cung cấp hình ảnh chi tiết để phát hiện phình, bóc tách hoặc xơ vữa.
  • Xét nghiệm máu: Đo D-dimer để hỗ trợ chẩn đoán bóc tách động mạch chủ cấp tính.
  • Chụp mạch máu xâm lấn: Được dùng khi cần xác định chính xác tổn thương hoặc chuẩn bị can thiệp.

Động mạch chủ là gì

Chụp CT với máy SOMATOM Force VB30 tại Bệnh viện Gia An 115

Điều trị bệnh lý động mạch chủ

Điều trị bệnh lý động mạch chủ phụ thuộc vào loại bệnh và mức độ nghiêm trọng:

  • Điều trị nội khoa: Sử dụng thuốc chẹn beta, ức chế men chuyển hoặc statin để kiểm soát huyết áp (<130/80 mmHg), mỡ máu (LDL <70 mg/dL) và giảm áp lực lên thành mạch. Theo dõi định kỳ bằng hình ảnh (CT/MRI) cho phình nhỏ.
  • Can thiệp nội mạch (đặt stent graft): Áp dụng cho phình hoặc bóc tách động mạch chủ, giúp tái lập dòng máu và củng cố thành mạch.
  • Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ: Chỉ định khi phình quá lớn (>5,5 cm ở động mạch chủ ngực, >6 cm ở bụng) hoặc bóc tách phức tạp, thay đoạn mạch tổn thương bằng mạch nhân tạo.

Xem thêm: Cứu sống bệnh nhân bị phình động mạch chủ giữa lằn ranh sinh tử

Cách phòng ngừa bệnh động mạch chủ

Để phòng ngừa bệnh lý động mạch chủ, cần kiểm soát các yếu tố nguy cơ:

  • Giữ huyết áp ổn định (<130/80 mmHg).
  • Ăn uống lành mạnh: Tăng rau xanh, trái cây, cá giàu omega-3; hạn chế chất béo bão hòa và cholesterol LDL (<70 mg/dL ở người nguy cơ cao).
  • Duy trì cân nặng hợp lý (BMI <25 kg/m²), tập thể dục 150-300 phút/tuần (đi bộ, đạp xe).
  • Bỏ thuốc lá và hạn chế rượu bia.
  • Khám sức khỏe định kỳ (1-2 năm/lần ở người khỏe mạnh, 6-12 tháng/lần ở người nguy cơ cao), bao gồm siêu âm mạch máu, đặc biệt ở nam giới >65 tuổi hút thuốc hoặc người có tiền sử gia đình (như hội chứng Marfan).
  • Tầm soát di truyền nếu có tiền sử gia đình về phình hoặc bóc tách động mạch chủ.

Kết luận

Động mạch chủ là mạch máu lớn nhất, đóng vai trò thiết yếu trong việc cung cấp máu giàu oxy cho toàn cơ thể. Tuy nhiên, nó dễ bị tổn thương bởi các bệnh lý nguy hiểm như phình, bóc tách hoặc xơ vữa động mạch, thường diễn tiến âm thầm. Trang bị kiến thức, nhận diện dấu hiệu bất thường, tham gia giáo dục về bệnh tim mạch và thăm khám định kỳ (đặc biệt siêu âm ở người nguy cơ cao) là chìa khóa để bảo vệ “xa lộ huyết mạch”, duy trì trái tim khỏe mạnh và kéo dài tuổi thọ.

Bệnh viện Gia An 115 là bệnh viện đa chuyên khoa kỹ thuật cao. Bệnh viện quy tụ đội ngũ chuyên gia, bác sĩ chuyên môn cao, dày dặn kinh nghiệm, tận tâm, chu đáo và hệ thống trang thiết bị hiện đại, đặc biệt có ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong chẩn đoán, điều trị. Để đăng ký khám và tư vấn, Quý Khách hàng vui lòng sử dụng tính năng Đặt lịch khám ngay trên website.

Đặt lịch khám ngay, Chúng tôi sẽ liên hệ hỗ trợ bạn!

Vui lòng điền thông tin đặt lịch khám để được phục vụ tốt nhất và rút ngắn thời gian khám bệnh!

028 62 885 886