Hotline: 1800 9045

Bệnh tim đập nhanh: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và cách điều trị

Nhiều người từng trải qua cảm giác tim đập nhanh, hồi hộp hoặc đánh trống ngực. Trong một số trường hợp, tình trạng này thoáng qua và tự hết khi nghỉ ngơi, nhưng đôi khi kéo dài kèm choáng váng, khó thở, cần phải nhập viện.

Tim đập nhanh không phải là một bệnh cụ thể mà là triệu chứng của nhiều rối loạn nhịp tim, có thể ảnh hưởng đến sinh hoạt và tiềm ẩn nguy cơ nghiêm trọng như suy tim, đột quỵ hoặc ngừng tim đột ngột nếu không được kiểm soát. Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và cách quản lý là yếu tố quan trọng để bảo vệ sức khỏe tim mạch lâu dài.

Bệnh tim đập nhanh

Bệnh tim đập nhanh là gì?

Ở người trưởng thành khỏe mạnh, nhịp tim khi nghỉ ngơi dao động từ 60-100 lần/phút. Tim đập nhanh được định nghĩa là nhịp tim vượt quá 100 lần/phút khi không có yếu tố kích thích như gắng sức, xúc động hoặc tác nhân môi trường. Đây không chỉ là triệu chứng mà còn là biểu hiện của một nhóm rối loạn nhịp tim, bao gồm:

  • Nhịp nhanh trên thất (SVT): Xuất phát từ tâm nhĩ hoặc nút nhĩ thất, gây hồi hộp, khó chịu, thường không nguy hiểm ngay lập tức nhưng có thể nghiêm trọng nếu kéo dài hoặc ở người có bệnh tim nền.
  • Rung nhĩ: Tim đập nhanh, không đều, làm tăng nguy cơ cục máu đông và đột quỵ.
  • Cuồng nhĩ: Nhịp nhanh đều đặn hơn rung nhĩ, nhưng cũng có nguy cơ huyết khối; hai tình trạng này có thể cùng tồn tại hoặc chuyển đổi lẫn nhau.
  • Nhịp nhanh thất: Xuất phát từ tâm thất, rất nguy hiểm, có thể dẫn đến rung thất hoặc ngừng tim.
  • Rung thất: Rối loạn nhịp nguy hiểm nhất, cần cấp cứu ngay để tránh tử vong.

Nguyên nhân gây tim đập nhanh

Tim đập nhanh có thể xuất phát từ các yếu tố sinh lý hoặc bệnh lý.

Nguyên nhân sinh lý

Thường thoáng qua và không gây biến chứng nếu được xử lý kịp thời:

  • Vận động gắng sức hoặc chơi thể thao.
  • Lo âu, căng thẳng hoặc hồi hộp.
  • Sử dụng cà phê, rượu bia, thuốc lá hoặc chất kích thích như ma túy.
  • Sốt cao, mất nước nghiêm trọng hoặc thiếu ngủ.

Lưu ý, mất nước hoặc sốt kéo dài có thể gây nguy hiểm nếu không được điều trị.

Nguyên nhân bệnh lý

Tim đập nhanh thường xuyên, đặc biệt khi nghỉ ngơi, có thể liên quan đến:

  • Bệnh tim mạch: Bệnh mạch vành, suy tim, bệnh van tim, viêm cơ tim (do nhiễm trùng hoặc sốt thấp khớp).
  • Rối loạn nhịp: Rung nhĩ, cuồng nhĩ, nhịp nhanh thất.
  • Rối loạn nội tiết: Cường giáp, rối loạn tuyến thượng thận.
  • Bệnh toàn thân: Thiếu máu, rối loạn điện giải, bệnh phổi mạn tính.
  • Tác dụng phụ thuốc: Thuốc trị hen (như salbutamol), thuốc cảm cúm hoặc thuốc lợi tiểu.

Xem thêm: Bệnh mạch vành: Biểu hiện, nguyên nhân và cách điều trị

Bệnh tim đập nhanh

Vận động gắng sức hoặc chơi thể thao có thể khiến tim đập nhanh sinh lý (Ảnh minh họa)

Triệu chứng nhận biết

Người bệnh thường cảm thấy hồi hộp, tim đập nhanh, đánh trống ngực, kèm theo:

  • Chóng mặt, hoa mắt hoặc ngất xỉu.
  • Khó thở, nặng ngực, đau thắt ngực hoặc đau lan ra vai, hàm (đặc biệt ở phụ nữ và người cao tuổi).
  • Mệt mỏi kéo dài, giảm khả năng gắng sức.

Một số trường hợp, đặc biệt rung nhĩ, có thể không có triệu chứng rõ rệt và chỉ được phát hiện qua khám sức khỏe định kỳ hoặc điện tâm đồ (ECG).

Biến chứng của bệnh tim đập nhanh

Nếu không được kiểm soát, tim đập nhanh kéo dài có thể gây biến chứng nghiêm trọng:

  • Suy tim: Tim phải làm việc quá tải, dần mất khả năng bơm máu hiệu quả.
  • Cục máu đông: Thường gặp ở rung nhĩ, làm tăng nguy cơ đột quỵ.
  • Đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim: Do cơ tim thiếu oxy khi nhịp tim quá nhanh.
  • Ngừng tim đột ngột: Thường xảy ra trong nhịp nhanh thất hoặc rung thất, đe dọa tính mạng.
  • Suy giảm chất lượng cuộc sống: Mệt mỏi, giảm khả năng vận động hoặc lo âu kéo dài.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), rối loạn nhịp tim, bao gồm tim đập nhanh, góp phần đáng kể vào gánh nặng bệnh tim mạch toàn cầu.

Khi nào cần đi khám?

Không phải mọi cơn tim đập nhanh đều nguy hiểm, nhưng bạn cần đến bệnh viện ngay nếu gặp:

  • Tim đập nhanh kèm theo đau ngực, khó thở, ngất xỉu hoặc gần ngất.
  • Cơn tim đập nhanh kéo dài trên 5-10 phút và không tự thuyên giảm, ngay cả sau khi thử nghiệm pháp Valsalva.
  • Tim đập nhanh thường xuyên, kể cả khi nghỉ ngơi.
  • Có tiền sử bệnh tim mạch, tiểu đường, tăng huyết áp hoặc rối loạn tuyến giáp.

Nếu đã được kê nitroglycerin, sử dụng theo hướng dẫn bác sĩ trước khi đến bệnh viện.

Phương pháp chẩn đoán

Để xác định nguyên nhân tim đập nhanh, bác sĩ sẽ kết hợp khám lâm sàng và các xét nghiệm, thăm dò chức năng:

  • Điện tâm đồ (ECG): Ghi lại hoạt động điện của tim để phát hiện rối loạn nhịp.
  • Holter điện tim 24-48 giờ: Theo dõi nhịp tim liên tục để phát hiện cơn tim nhanh thoáng qua.
  • Siêu âm tim: Đánh giá cấu trúc và chức năng bơm máu của tim.
  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra chức năng tuyến giáp, đường huyết, điện giải, tình trạng thiếu máu.
  • Nghiệm pháp gắng sức: Đánh giá nhịp tim khi vận động.

Bệnh tim đập nhanhXét nghiệm máu kiểm tra chức năng tuyến giáp, đường huyết, điện giải, tình trạng thiếu máu (Ảnh minh họa)

Cách điều trị bệnh tim đập nhanh

Điều trị tim đập nhanh phụ thuộc vào nguyên nhân, mức độ và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh.

Thay đổi lối sống

Với những cơn tim đập nhanh nhẹ, bác sĩ có thể khuyến nghị:

  • Hạn chế cà phê, rượu bia, thuốc lá và chất kích thích.
  • Ngủ đủ giấc 7-8 giờ/ngày, quản lý căng thẳng bằng thiền hoặc yoga.
  • Tập thể dục vừa phải (30 phút/ngày, 5 ngày/tuần), duy trì cân nặng hợp lý.

Điều trị không dùng thuốc

Nghiệm pháp Valsalva hoặc kích thích dây thần kinh phế vị: Có thể giúp dừng cơn nhịp nhanh trên thất ở một số bệnh nhân (thực hiện cần dưới sự hướng dẫn của nhân viên y tế).

Điều trị bằng thuốc

Các thuốc thường dùng gồm:

  • Thuốc chống loạn nhịp: Giúp điều chỉnh nhịp tim.
  • Thuốc chẹn beta, chẹn kênh canxi: Giảm nhịp tim, hạ huyết áp.
  • Thuốc chống đông: Dùng trong rung nhĩ để ngăn hình thành cục máu đông, cần đánh giá nguy cơ chảy máu.

Can thiệp và phẫu thuật

Trong trường hợp phức tạp, bác sĩ có thể chỉ định:

  • Sốc điện chuyển nhịp: Khôi phục nhịp tim bình thường trong trường hợp khẩn cấp.
  • Cắt đốt điện sinh lý (RF ablation): Loại bỏ ổ phát nhịp bất thường, hiệu quả trong nhịp nhanh trên thất hoặc rung nhĩ.
  • Đặt máy tạo nhịp hoặc máy khử rung tim (ICD): Ngăn ngừa loạn nhịp nguy hiểm và đột tử.

Phòng ngừa bệnh tim đập nhanh

Các biện pháp sau có thể giảm nguy cơ tim đập nhanh:

    • Duy trì lối sống lành mạnh: Ăn uống cân bằng, giàu rau xanh, trái cây, cá béo; hạn chế chất béo bão hòa và muối (<2,3g/ngày).
    • Kiểm soát bệnh lý nền: Giữ huyết áp <130/80 mmHg, LDL cholesterol <70 mg/dL (ở người nguy cơ cao), HbA1c <7% (ở bệnh nhân tiểu đường).
    • Khám sức khỏe định kỳ: Phát hiện sớm rối loạn nhịp qua điện tâm đồ hoặc Holter.
    • Quản lý căng thẳng: Thực hành yoga, thiền hoặc hít thở sâu.
    • Tuân thủ điều trị: Nếu đã được chẩn đoán rối loạn nhịp, dùng thuốc và tái khám định kỳ (3-6 tháng/lần) theo chỉ định bác sĩ.

Xem thêm: Gói tầm soát bệnh lý tim mạch

Kết luận

Tim đập nhanh có thể là phản ứng sinh lý bình thường hoặc dấu hiệu của rối loạn nhịp tim nguy hiểm, đe dọa tính mạng. Không nên chủ quan trước các cơn hồi hộp, tim đập nhanh bất thường, đặc biệt khi kèm khó thở, đau ngực hoặc ngất xỉu. Chủ động thăm khám, tuân thủ điều trị đúng cách, tham gia giáo dục về bệnh tim mạch và duy trì lối sống khoa học (bao gồm kiểm soát cholesterol LDL và huyết áp) là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe tim mạch, giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng.

Bệnh viện Gia An 115 là bệnh viện đa chuyên khoa kỹ thuật cao. Bệnh viện quy tụ đội ngũ chuyên gia, bác sĩ chuyên môn cao, dày dặn kinh nghiệm, tận tâm, chu đáo và hệ thống trang thiết bị hiện đại, đặc biệt có ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong chẩn đoán, điều trị. Để đăng ký khám và tư vấn, Quý Khách hàng vui lòng sử dụng tính năng Đặt lịch khám ngay trên website.

Đặt lịch khám ngay, Chúng tôi sẽ liên hệ hỗ trợ bạn!

Vui lòng điền thông tin đặt lịch khám để được phục vụ tốt nhất và rút ngắn thời gian khám bệnh!

028 62 885 886