Hotline: 1800 9045

Phân độ bệnh thận mạn: Tìm hiểu các giai đoạn suy thận mạn

Bệnh thận mạn là tình trạng chức năng thận suy giảm kéo dài, tiến triển từ từ qua nhiều năm. Việc phân độ bệnh thận mạn giúp bác sĩ đánh giá mức độ tổn thương thận, tiên lượng diễn tiến và xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp. Người bệnh được chẩn đoán càng sớm, nguy cơ suy thận giai đoạn cuối càng giảm.

Bài viết dưới đây giải thích đơn giản cách phân độ bệnh thận mạn, dựa trên mức lọc cầu thận (eGFR) và mức độ albumin niệu – hai chỉ số quan trọng nhất trong đánh giá chức năng thận hiện nay.

Phân độ bệnh thận mạn

Bệnh thận mạn là gì và tại sao cần phân độ?

Bệnh thận mạn (Chronic Kidney Disease – CKD) là những bất thường về cấu trúc hoặc chức năng của thận, kéo dài trên 3 tháng, gây ảnh hưởng đến sức khỏe người bệnh.

Chẩn đoán bệnh thận mạn khi có bất cứ dấu hiệu nào dưới đây tồn tại trên 3 tháng:

a- Bất thường về cấu trúc thận: Triệu chứng tổn thương thận (có biểu hiện 1 hoặc nhiều)

  • Có albumin niệu (ACR ≥ 30mg/g [≥ 3mg/mmol]) hoặc
  • Bất thường trong cặn nước tiểu
  • Đái máu vi thể
  • Bất thường điện giải hoặc các bất thường khác do rối loạn chức năng ống thận
  • Bất thường về mô bệnh học thận
  • Xét nghiệm hình ảnh học phát hiện thận tiết niệu bất thường
  • Tiền sử ghép thận

b- Bất thường về chức năng thận: Giảm mức lọc cầu thận GFR < 60ml/phút/1,73 m2.

Nhiều người bệnh không có dấu hiệu rõ ràng trong giai đoạn đầu, nên việc phân độ đóng vai trò quan trọng vì:

  • Giúp phát hiện sớm ngay cả khi chưa có triệu chứng.
  • Cho phép bác sĩ đánh giá tốc độ tiến triển bệnh.
  • Hướng dẫn lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp từng giai đoạn.
  • Chủ động kế hoạch dinh dưỡng, sử dụng thuốc và tầm soát biến chứng.
  • Giảm nguy cơ phải chạy thận nhân tạo hoặc ghép thận.

Hiện nay, phân độ bệnh thận mạn dựa trên 2 trụ cột: giai đoạn theo eGFR và mức albumin niệu.

Mức lọc cầu thận (eGFR) – nền tảng của phân độ bệnh thận mạn

eGFR (estimated Glomerular Filtration Rate) là tỷ lệ lọc cầu thận ước tính, dựa trên creatinine máu, tuổi, giới tính…

eGFR giúp xác định mức độ suy giảm chức năng thận, với 5 giai đoạn từ nhẹ đến nặng.

5 giai đoạn bệnh thận mạn theo eGFR

Giai đoạn eGFR (mL/phút/1,73 m²)       Ý nghĩa
G1  ≥ 90 Thận còn hoạt động bình thường nhưng có dấu hiệu tổn thương (đạm niệu, bất thường siêu âm…)
G2 60 – 89  Suy giảm nhẹ chức năng thận
G3a 45 – 59  Suy giảm trung bình nhẹ
G3b 30 – 44 Suy giảm trung bình nặng
G4 15 – 29 Suy thận nặng, cần chuẩn bị cho các phương pháp điều trị thay thế thận
G5    < 15  Suy thận giai đoạn cuối – thường cần chạy thận hoặc ghép thận

Khi eGFR giảm dần, chức năng lọc của thận suy yếu, độc tố tích tụ trong cơ thể và nguy cơ xuất hiện các biến chứng như bệnh tim mạch, thiếu máu hay tổn thương xương sẽ tăng lên đáng kể.

Phân độ bệnh thận mạn5 giai đoạn bệnh thận mạn (Ảnh minh họa)

Xem thêm: Chạy thận bao nhiêu lần 1 tuần là đủ? Những lưu ý khi chạy thận

Vai trò của albumin niệu trong phân độ bệnh thận mạn

Ngoài eGFR, mức albumin niệu (A1, A2, A3) cũng là yếu tố dự báo quan trọng. Albumin niệu càng cao, nguy cơ tiến triển sang suy thận giai đoạn cuối càng lớn, ngay cả khi eGFR chưa giảm nhiều.

Phân loại albumin niệu

Mức albumin niệu Chỉ số ACR (mg/g) Ý nghĩa
A1  < 30 Bình thường hoặc tăng nhẹ
A2  30 – 299 Tăng nhẹ đến trung bình
A3  > 300 Tăng nhiều, nguy cơ cao

Lưu ý: người bệnh đái tháo đường, tăng huyết áp hoặc tim mạch nếu có albumin niệu A2–A3 cần theo dõi sát vì nguy cơ tiến triển bệnh nhanh hơn.

Kết hợp eGFR và albumin niệu trong phân tầng bệnh thận

Để đánh giá bệnh thận mạn, bác sĩ sẽ dựa trên kết hợp eGFR (G1–G5) và mức albumin niệu (A1–A3). Kết hợp hai chỉ số này sẽ giúp xác định:

  • Nguy cơ bệnh tiến triển theo thời gian
  • Tần suất cần tái khám và xét nghiệm theo dõi
  • Mức độ can thiệp điều trị cần thiết
  • Nguy cơ mắc biến chứng tim mạch – biến chứng thường gặp ở bệnh thận mạn

Khi kết quả eGFR ở mức G thấp hơn và albumin niệu ở mức A cao hơn, nguy cơ tiến triển đến suy thận giai đoạn cuối tăng lên rõ rệt. Ví dụ:

G1A1 – Nguy cơ thấp: Chức năng thận còn tốt và không có albumin niệu. Người bệnh chủ yếu cần kiểm soát tốt các bệnh nền (tăng huyết áp, đái tháo đường…), duy trì lối sống lành mạnh và tái khám định kỳ.

G3bA2 – Nguy cơ cao: Chức năng thận đã giảm rõ rệt và albumin niệu mức trung bình. Bác sĩ thường yêu cầu điều trị tích cực hơn: kiểm soát huyết áp – đường huyết chặt chẽ, theo dõi thiếu máu, rối loạn điện giải và đánh giá tổn thương xương – khoáng chất.

G4A3 – Nguy cơ rất cao: Thận suy nặng kèm albumin niệu nhiều. Đây là nhóm có khả năng tiến triển nhanh đến suy thận giai đoạn cuối, thường cần được tư vấn sớm về các phương án điều trị thay thế thận như chạy thận nhân tạo, lọc màng bụng hoặc ghép thận.

Xem thêm: Chạy thận nhân tạo: Quy trình, biến chứng có thể gặp & những lưu ý cần biết

Triệu chứng theo từng giai đoạn bệnh thận mạn

Biểu hiện của bệnh thận mạn thường tiến triển âm thầm. Ở giai đoạn sớm gần như không có triệu chứng, nhưng càng về sau người bệnh càng xuất hiện nhiều dấu hiệu toàn thân do chức năng lọc của thận giảm dần.

Giai đoạn G1 – G2: Ít hoặc không có triệu chứng

Ở mức độ này, eGFR còn gần như bình thường nên đa số người bệnh không nhận ra bất thường. Việc phát hiện thường dựa vào xét nghiệm:

  • Mệt mỏi thoáng qua
  • Phù nhẹ ở mắt cá chân hoặc mí mắt
  • Huyết áp có xu hướng tăng
  • Có thể xuất hiện albumin niệu – dấu hiệu sớm của tổn thương thận

Giai đoạn G3a – G3b: Triệu chứng bắt đầu rõ ràng

Chức năng lọc của thận giảm trung bình, các chất cặn bắt đầu tích tụ nhiều hơn khiến cơ thể xuất hiện nhiều thay đổi:

  • Mệt mỏi, suy nhược kéo dài
  • Phù chân, phù mặt buổi sáng
  • Tiểu đêm nhiều lần
  • Ngứa da
  • Thiếu máu (da xanh xao, chóng mặt)
  • Chán ăn, buồn nôn

Giai đoạn G4 – G5: Suy thận nặng

Đây là giai đoạn thận mất phần lớn khả năng lọc, triệu chứng rầm rộ và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt:

  • Phù nhiều, có thể kèm khó thở
  • Huyết áp tăng cao và khó kiểm soát
  • Buồn nôn, nôn kéo dài
  • Ngứa dữ dội
  • Chuột rút hoặc co giật do rối loạn điện giải
  • Hơi thở có mùi urê
  • Nhiều trường hợp cần lọc máu cấp cứu hoặc chuẩn bị điều trị thay thế thận.

Phân độ bệnh thận mạn

Người bệnh thận mạn giai đoạn 4, 5 thường có huyết áp tăng cao và khó kiểm soát

Nguyên tắc điều trị theo phân độ bệnh thận mạn

Điều trị bệnh thận mạn luôn dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm mức lọc cầu thận (eGFR), mức độ albumin niệu, nguyên nhân gây bệnh, huyết áp và các bệnh lý đi kèm. Mỗi giai đoạn có mục tiêu quản lý khác nhau.

  • Giai đoạn G1–G2: mục tiêu chính là kiểm soát các yếu tố nguy cơ để ngăn bệnh tiến triển. Người bệnh thường được yêu cầu kiểm soát đường huyết nếu có đái tháo đường, duy trì huyết áp trong ngưỡng mục tiêu, giảm muối trong chế độ ăn và giảm cân khi thừa cân. Chú ý không sử dụng các thuốc gây hại thận như NSAID (thuốc chống viêm không steroid) hoặc các sản phẩm thuốc nam không rõ nguồn gốc. Cần theo dõi xét nghiệm mỗi 6-12 tháng.
  • Giai đoạn G3a–G3b: điều trị tập trung vào làm chậm tiến triển và xử lý sớm các biến chứng. Bác sĩ sẽ ưu tiên kiểm soát albumin niệu và có thể chỉ định các thuốc bảo vệ thận như ACEi/ARB (thuốc ức chế men chuyển/ức chế thụ thể angiotensin) hoặc SGLT2i (thuốc ức chế SGLT2). Nếu xuất hiện thiếu máu, người bệnh có thể được bổ sung sắt hoặc dùng thuốc kích thích tạo hồng cầu. Chức năng xương và điện giải cũng cần được theo dõi định kỳ. Tần suất tái khám mỗi 3-6 tháng.
  • Giai đoạn G4: chuẩn bị cho điều trị thay thế thận. Bác sĩ sẽ kiểm soát các triệu chứng, giữ huyết áp ổn định, điều chỉnh chế độ ăn – đặc biệt là lượng đạm theo chỉ định – và thảo luận sớm về các lựa chọn như chạy thận nhân tạo, lọc màng bụng hoặc ghép thận. Người bệnh thường cần tái khám mỗi 1-3 tháng.
  • Giai đoạn G5 (suy thận giai đoạn cuối): triển khai phương pháp điều trị thay thế thận phù hợp. Tùy tình trạng, người bệnh có thể cần chạy thận nhân tạo, lọc màng bụng hoặc được đánh giá để ghép thận. Đồng thời, kiểm soát các biến chứng nặng như tăng kali máu, toan chuyển hóa hay phù phổi cấp.

Xem thêm: Người bệnh suy thận mạn nên ăn gì? Thận yếu không nên ăn gì?

Khi nào người bệnh cần đi khám chuyên khoa thận?

Kể cả chưa có triệu chứng, bạn nên đến khám nếu có các yếu tố nguy cơ:

  • Đái tháo đường
  • Tăng huyết áp
  • Béo phì
  • Tiền sử gia đình có bệnh thận
  • Tiểu bọt, tiểu máu
  • Phù chân mặt
  • Người trên 60 tuổi
  • Đang dùng thuốc có nguy cơ gây tổn thương thận

Những dấu hiệu dưới đây cần khám ngay:

  • Tiểu ít dần
  • Phù tăng nhanh
  • Huyết áp cao khó kiểm soát
  • Buồn nôn, nôn dai dẳng
  • Khó thở
  • Mệt mỏi quá mức

Kết luận

Phân độ bệnh thận mạn giúp bác sĩ xác định chính xác mức độ tổn thương thận và xây dựng chiến lược điều trị phù hợp theo từng giai đoạn. Người bệnh không nên đợi đến khi xuất hiện triệu chứng mới đi khám, bởi thận có thể đã suy giảm đáng kể. Việc tầm soát sớm, theo dõi định kỳ và tuân thủ điều trị là chìa khóa để làm chậm tiến triển suy thận, giảm nguy cơ phải chạy thận hoặc ghép thận.

Đặt lịch khám ngay, Chúng tôi sẽ liên hệ hỗ trợ bạn!

Vui lòng điền thông tin đặt lịch khám để được phục vụ tốt nhất và rút ngắn thời gian khám bệnh!

028 62 885 886