Đột quỵ là gì? Nguyên nhân, Dấu hiệu & Cách phòng ngừa hiệu quả
Đột quỵ là nguyên nhân hàng đầu gây ra tàn phế và tử vong ở người lớn ở Việt Nam. Theo thống kê, hàng năm, Việt Nam có khoảng 200.000 ca bệnh đột quỵ và rất ít trường hợp kịp đến bệnh viện trong 6 giờ đầu (thời gian vàng để cứu sống bệnh nhân).
Đột quỵ là gì?
Table of Contents
Đột quỵ là gì?
1. Tổng quan về đột quỵ
Đột quỵ (tai biến mạch máu não) là tình trạng cấp cứu y khoa xảy ra khi nguồn máu nuôi não bị gián đoạn hoặc giảm nghiêm trọng, khiến não không nhận đủ oxy và dưỡng chất. Chỉ sau vài phút, các tế bào não bắt đầu tổn thương và chết đi, gây mất chức năng vận động, cảm giác, thậm chí tử vong.
Đột quỵ được chia ra là đột quỵ thiếu máu cục bộ (ischemic stroke) và đột quỵ xuất huyết (hemorrhage stroke). Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), đột quỵ là nguyên nhân tử vong đứng hàng thứ 2 toàn cầu và là nguyên nhân hàng đầu gây tàn tật ở người trưởng thành. Đáng chú ý, đột quỵ có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, kể cả người trẻ, nhưng nguy cơ tăng mạnh sau tuổi 55. Việc nhận biết sớm dấu hiệu và phòng ngừa đóng vai trò sống còn.
2. Các loại đột quỵ
Đột quỵ được chia ra là đột quỵ thiếu máu cục bộ hay đột quỵ nhồi máu não (ischemic stroke) và đột quỵ xuất huyết (hemorrhage stroke).
Đột quỵ xuất huyết (hemorrhage stroke)
Đột quỵ xuất huyết bao gồm xuất huyết dưới màng nhện (Subarachnoid Hemorrhage – SAH) và xuất huyết trong não (Ischemic Hemorrhage – ICH).
- Xuất huyết dưới màng nhện (SAH) xảy ra khi máu chảy vào khoang dưới nhện – khu vực giữa não và nhu mô bao phủ não. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng bệnh thường là dư chấn của chấn thương.
- Xuất huyết trong não (ICH) là kết quả của sự vỡ những động mạch nhỏ bị xơ vữa, với sự hình thành tụ máu trong não. Vỡ các động mạch nhỏ chủ yếu là do tăng huyết áp động mạch mạn tính. Các yếu tố nguy cơ của xơ vữa động mạch bao gồm hút thuốc, chế độ ăn nhiều chất béo, béo phì, và việc sử dụng một số loại thuốc khác.
Đột quỵ thiếu máu cục bộ (ischemic stroke)
Đột quỵ thiếu máu cục bộ là biểu hiện của thiếu hụt oxy và dinh dưỡng của các tế bào thần kinh do tắc động mạch não. Các sự tắc nghẽn thường biết đến ở động mạch, ở tim, hoặc do sự thay đổi ở vành động mạch. Giảm lưu lượng máu não do tắc động mạch có thể dẫn đến nhồi máu mô não. Tình trạng này có thể khắc phục được bởi can thiệp dược lý và nội mạch khẩn cấp tại thời điểm đột quỵ.
Thiếu Oxy làm cạn kiệt ATP, tăng lactate, tăng Na, tăng nước, dẫn tới phù nề gây độc tế bào và cuối cùng là ly giải tế bào. Ngoài ra, còn có sự tràn vô của Ca, làm kích hoạt lipase và protease, dẫn đến thoái hóa protein. Cùng lúc, các amino acid có tính kích thích như glutamate và aspatate được giải phóng và từ đó duy trì tổn thương tế bào thần kinh. Các chuỗi sự kiện xảy ra trong vòng 2 - 3 giờ sau khi khởi phát đột quỵ và cuối cùng là dẫn tới chết và hoại tử tế bào não.
Trong số các nguyên nhân, sự tụ máu trung ương bắt đầu ở tim liên quan đến các bệnh rung nhĩ, van tim, hoặc các bệnh huyết khối khác được biết chỉ chiếm khoảng 25% nguyên nhân của đột quỵ thiếu máu cục bộ.
Dù vậy, nguyên nhân chính gây ra đột quỵ đôi khi rất khó để xác định. Việc xác định nguyên nhân gây ra đột quỵ là rất quan trọng trong các quyết định điều trị lâu dài.
3. Các yếu tố nguy cơ gây đột quỵ thiếu máu cục bộ
Yếu tố không thay đổi được:
- Độ tuổi
- Giới tính
- Chủng tộc
- Trẻ sơ sinh nhẹ cân
- Yếu tố di truyền
Yếu tố có thể thay đổi được:
- Hút thuốc
- Cao huyết áp
- Đái tháo đường
- Rối loạn lipid máu
- Rung nhĩ
- Các bệnh tim mạch
- Béo phì
- Chế độ dinh dưỡng
Khuyến nghị chuyên gia: Nên tầm soát yếu tố nguy cơ định kỳ, đặc biệt ở nhóm >40 tuổi hoặc có tiền sử gia đình.
Xem thêm: Nguyên nhân gây đột quỵ thiếu máu não (nhồi máu não)
Xem thêm: Gói khám tầm soát nguy cơ Đột quỵ tại Bệnh viện Gia An 115
Dấu hiệu nhận biết đột quỵ - Quy tắc BE FAST
- B (balance): Mất thăng bằng, chóng mặt, choáng váng.
- E (eyes): Thị lực kém, mắt mờ.
- F (face): Một bên mặt bị rủ xuống, tê cứng, nụ cười lệch một bên, không cân xứng.
- A (arms): Yếu, không nâng được một bên tay/ chân hoặc nửa người.
- S (speech): Nói líu lưỡi, không rõ chữ, khó diễn đạt.
- T (time): Nếu có các biểu hiện trên, nên gọi cấp cứu khẩn cấp.
Nghiên cứu cho thấy: Mỗi phút trì hoãn cấp cứu, khoảng 1,9 triệu tế bào não bị chết. Vì vậy, phát hiện và hành động nhanh là yếu tố quyết định tiên lượng.
Xem đầy đủ dấu hiệu nhận biết đột quỵ
Cấp cứu và điều trị đột quỵ
Nguyên tắc cấp cứu
- Gọi cấp cứu ngay, không tự ý cho bệnh nhân uống thuốc hoặc áp dụng các biện pháp truyền miệng thiếu cơ sở khoa học.
- Không để bệnh nhân ăn uống để tránh nguy cơ sặc.
Đột quỵ thiếu máu cục bộ (ischemic stroke)
Đối với điều trị cấp tính ở đột quỵ thiếu máu cục bộ, American Stroke Association khuyến cáo sử dụng 2 loại thuốc chính là alteplase trong vòng 4,5 giờ sau khi khởi phát đột quỵ và aspirin trong vòng 24 đến 48 giờ sau khi khởi phát đột quỵ để làm tan tụ máu đông. Ngoài ra, các liệu trình điều trị thứ cấp như ổn định huyết áp, kháng tiểu cầu, kháng đông máu và sử dụng statin kiểm soát lipid trong máu thường được khuyến cáo.
Lấy huyết khối bằng dụng cụ cơ học áp dụng cho tắc mạch lớn, thời gian vàng có thể kéo dài tới 6–24 giờ nếu đủ điều kiện.
Đột quỵ xuất huyết (hemorrhage stroke)
Hội đồng đột quỵ của American Heart Association/American Stroke Association đã đưa ra hướng dẫn về điều trị xuất huyết não tự phát trong năm 2015. Vì tính hữu ích của các can thiệp dược lý còn hạn chế ở loại đột quỵ này, điều trị huyết áp và đảo ngược rối loạn đông máu trong sử dụng thuốc chống đông máu (liên quan đến đột quỵ xuất huyết) được xem xét rất kỹ.
Điều trị đột quỵ xuất huyết bao gồm kiểm soát huyết áp, giảm áp lực nội sọ, phẫu thuật lấy máu tụ, sửa chữa mạch máu tổn thương nếu cần.
Xem thêm: “Thời gian vàng” trong cấp cứu đột quỵ, nhồi máu cơ tim
Người bệnh đột quỵ cần được cấp cứu càng sớm càng tốt
Phục hồi chức năng sau đột quỵ
Quá trình phục hồi thường kéo dài nhiều tháng, thậm chí nhiều năm, bao gồm:
- Vật lý trị liệu: Khôi phục sức mạnh và khả năng vận động.
- Ngôn ngữ trị liệu: Giúp bệnh nhân lấy lại khả năng nói và nuốt.
- Tâm lý trị liệu: Hỗ trợ bệnh nhân vượt qua trầm cảm, lo âu sau đột quỵ.
Bỏ qua giai đoạn phục hồi có thể khiến bệnh nhân mất hoàn toàn khả năng độc lập.
Xem thêm: Người đột quỵ ăn gì tốt? 4 Nhóm thực phẩm hỗ trợ phục hồi
Cách phòng tránh đột quỵ
Kiểm soát các bệnh nền
Một số bệnh nền có thể trực tiếp gây ra đột quỵ như cao huyết áp, cao cholesterol, hoặc các bệnh tim mạch. Các bệnh này nên được kiểm soát chặt chẽ để giảm nguy cơ đột quỵ.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ
Để kiểm soát bệnh nền, người bệnh nên kiểm tra sức khỏe định kì để giúp nhận biết sớm hơn các yếu tố nguy cơ và chủ động can thiệp để đạt kết quả tối ưu trong điều trị.
Chế độ dinh dưỡng khoa học
Đột quỵ có liên quan mật thiết với các bệnh nêu trên. Do đó, ăn uống hợp lý là cách kiểm soát và phòng chống đột quỵ hiệu quả. Trong chế độ dinh dưỡng:
- Hạn chế ăn thức ăn dầu mỡ, nhiều chất béo,
- Hạn chế các thức uống gây kích thích và nhiều đường như cà phê, nước ngọt,
- Ăn nhiều loại rau củ quả, các loại hạt,
- Uống nhiều nước, nước lọc, nước ép, nước trái cây.
Thường xuyên tập thể dục
Hướng dẫn thực hành lâm sàng trong tăng huyết áp khuyến cáo tập thể dục từ 90 đến 150 phút mỗi tuần để giảm nguy cơ tim mạch. Ngoài ra, hướng dẫn thực hành lâm sàng cholesterol 2018 cũng có khuyến nghị khác như tập thể dục từ 30 đến 40 phút khoảng 3-4 lần 1 tuần để tăng tuần hoàn máu và giúp cải thiện các yếu tố nguy cơ.
Nhận biết các biểu hiện bất thường
Trong tất cả các trường hợp đột quỵ, có đến tới khoảng 70-80% là có dấu hiệu báo trước. Người bệnh nên nhận biết các dấu hiệu hoặc biểu hiện bất thường để được gặp bác sĩ và điều trị sớm nhất. Các dấu hiệu được ghi nhận như trên (Quy tắc BE FAST).
Xem thêm: Cách phòng tránh đột quỵ hiệu quả mà ai cũng nên biết
Câu hỏi thường gặp (FAQ) về Đột quỵ
-
Đột quỵ có chữa khỏi hoàn toàn được không?
Điều này phụ thuộc vào loại đột quỵ, mức độ tổn thương não và thời gian bệnh nhân được cấp cứu. Nếu người bệnh được điều trị trong “thời gian vàng”, khả năng phục hồi sẽ cao hơn nhiều. Tuy nhiên, một số trường hợp vẫn để lại di chứng, đòi hỏi phục hồi chức năng lâu dài.
Xem thêm: Giải đáp về các bài tập vật lý trị liệu cho chân sau đột quỵ
-
Thời gian vàng cấp cứu đột quỵ là bao lâu?
Thời gian vàng thường được tính là trong vòng 3–6 giờ đầu kể từ khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên. Ở giai đoạn này, các can thiệp như thuốc tiêu sợi huyết hoặc can thiệp nội mạch sẽ đạt hiệu quả tối đa. Sau thời gian này, nguy cơ tử vong và tàn phế tăng rất cao.
-
Làm sao phân biệt đột quỵ thiếu máu não và xuất huyết não?
Đột quỵ thiếu máu não xảy ra khi tắc mạch máu não, còn xuất huyết não do vỡ mạch máu não gây chảy máu trong hoặc quanh não. Triệu chứng ban đầu có thể giống nhau, nhưng bác sĩ cần chụp CT hoặc MRI để phân loại chính xác trước khi điều trị.
-
Ai có nguy cơ cao bị đột quỵ?
Những người có các yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn mỡ máu, béo phì, hút thuốc lá, lười vận động hoặc có tiền sử gia đình bị đột quỵ sẽ có nguy cơ cao hơn. Tuổi tác cũng là yếu tố quan trọng, đặc biệt sau 55 tuổi.
-
Người trẻ có bị đột quỵ không?
Có. Dù hiếm hơn so với người lớn tuổi, đột quỵ ở người trẻ đang có xu hướng tăng do lối sống ít vận động, stress, hút thuốc, uống rượu bia nhiều và các bệnh lý tim mạch bẩm sinh.
-
Làm gì khi thấy người khác có dấu hiệu đột quỵ?
Gọi cấp cứu 115 ngay lập tức
Không tự ý cho bệnh nhân uống thuốc hoặc ăn uống
Để bệnh nhân nằm nghiêng nếu có nguy cơ nôn ói
Ghi nhớ thời điểm xuất hiện triệu chứng đầu tiên để cung cấp cho bác sĩ
-
Có thể phòng ngừa đột quỵ như thế nào?
Kiểm soát huyết áp, đường huyết, mỡ máu
Ăn uống lành mạnh, hạn chế rượu bia và thuốc lá
Tập thể dục ít nhất 150 phút/tuần
Tầm soát định kỳ nếu thuộc nhóm nguy cơ.
Xem thêm: Người bình thường có nên uống thuốc chống đột quỵ không?
Bệnh viện Gia An 115 là bệnh viện đa chuyên khoa kỹ thuật cao. Bệnh viện quy tụ đội ngũ chuyên gia, bác sĩ chuyên môn cao, dày dặn kinh nghiệm, tận tâm, chu đáo và hệ thống trang thiết bị hiện đại, đặc biệt có ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong chẩn đoán, điều trị. Để đăng ký khám và tư vấn, Quý Khách hàng vui lòng sử dụng tính năng Đặt lịch khám ngay trên website.